Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decimal number system


noun
a positional system of numeration that uses decimal digits and a base of ten
Syn:
decimal numeration system, decimal system
Hypernyms:
positional notation, positional representation system
Hyponyms:
algorism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decimal number system"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.